Có 1 kết quả:

照射 zhào shè ㄓㄠˋ ㄕㄜˋ

1/1

zhào shè ㄓㄠˋ ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to shine on
(2) to light up
(3) to irradiate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0