Có 1 kết quả:
照射 zhào shè ㄓㄠˋ ㄕㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shine on
(2) to light up
(3) to irradiate
(2) to light up
(3) to irradiate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0